Characters remaining: 500/500
Translation

gift

/gift/
Academic
Friendly

Từ "gift" trong tiếng Anh có nghĩa chính "quà tặng", "sự ban cho" hoặc "sự cho". Đây một từ rất phổ biến trong tiếng Anh nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "gift", kèm theo dụ các biến thể của .

1. Danh từ (Noun)
  • Quà tặng: Đây nghĩa phổ biến nhất. "Gift" thường được dùng để chỉ những món quà người ta tặng cho nhau trong các dịp đặc biệt như sinh nhật, lễ hội, hoặc để thể hiện sự cảm ơn.

    • "I received a beautiful gift for my birthday." (Tôi nhận được một món quà đẹp vào sinh nhật của mình.)
  • Tài năng, năng khiếu: "Gift" cũng có thể chỉ một khả năng tự nhiên hoặc tài năng một người nào đó được.

    • "She has a gift for playing the piano." ( ấy tài năng chơi đàn piano.)
2. Động từ (Verb)
  • Tặng, biếu: "Gift" cũng có thể được dùng như một động từ, nghĩa tặng hoặc biếu ai đó một món quà.

    • "They gifted him a new bicycle for his graduation." (Họ đã tặng anh ấy một chiếc xe đạp mới cho lễ tốt nghiệp của anh ấy.)
3. Một số cụm từ liên quan
  • The gift of the gab: Cụm từ này nghĩa khả năng nói chuyện khéo léo, lưu loát, thường được sử dụng để chỉ những người khả năng giao tiếp tốt.

    • "He has the gift of the gab and can persuade anyone." (Anh ta tài ăn nói có thể thuyết phục bất kỳ ai.)
4. Một số từ đồng nghĩa (Synonyms)
  • Present: Cũng có nghĩa quà tặng, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
  • Donation: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh quyên góp hoặc tặng cho tổ chức từ thiện.
5. Một số từ gần giống
  • Talent: Nghĩa tài năng, năng khiếu, nhưng không nhất thiết phải một món quà.
  • Skill: Kỹ năng, khả năng được phát triển qua luyện tập, không phải tài năng bẩm sinh.
6. Các cách sử dụng nâng cao
  • Gift someone with something: Cụm từ này có nghĩa tặng ai đó một món quà.

    • "She gifted her friend with a handmade scarf." ( ấy đã tặng bạn của mình một chiếc khăn quàng tay tự làm.)
  • Gift of time: Nghĩa tặng cho ai đó thời gian, thường để ý đến việc dành thời gian cho người khác.

    • "Spending time with family is the greatest gift of all." (Dành thời gian cho gia đình món quà lớn nhất.)
7. Idioms liên quan
  • It's the thought that counts: Ngụ ý rằng giá trị của món quà không quan trọng bằng ý nghĩa tình cảm đứng sau .
8. Phân biệt các biến thể
  • Gifted (adj): Nghĩa tài năng bẩm sinh, thường được sử dụng để nói về trẻ em năng khiếumột lĩnh vực nào đó.

    • "She is a gifted artist." ( ấy một nghệ sĩ tài năng.)
danh từ
  1. sự ban cho, sự cho, sự tặng
    • I would not take (have) it at a gift
      không cho tôi cũng lấy
  2. quà tặng, quà biếu
    • birthday gifts
      quà tặng vào dịp ngày sinh
  3. tài, thiên tài, năng khiếu
    • a gift for poetry
      tài làm thơ
    • the gift of the gab
      tài ăn nói
ngoại động từ
  1. tặng, biếu, cho
  2. ban cho, phú cho

Comments and discussion on the word "gift"