Characters remaining: 500/500
Translation

enliven

/in'laivn/
Academic
Friendly

Từ "enliven" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa làm cho một điều đó trở nên sống động, sôi nổi hơn hoặc mang lại niềm vui, hứng khởi cho người khác.

Giải thích chi tiết:
  • Enliven (ngoại động từ): Làm cho cái đó trở nên thú vị, sinh động, hoặc vui vẻ hơn. thường được dùng để mô tả hành động thêm sự sống, năng lượng hoặc cảm xúc tích cực vào một tình huống, hoạt động, hoặc người nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The colorful decorations enliven the party.
  2. Câu nâng cao:

    • The speaker's enthusiasm enlivened the entire audience, making them feel more engaged and excited about the topic.
  3. Câu so sánh:

    • Adding music to the presentation can really enliven the atmosphere, much like how a splash of color can brighten a dull painting.
Các biến thể của từ:
  • Enlivening (tính từ): Mang tính chất làm sống động.

    • Example: The enlivening atmosphere of the café made it a perfect spot for friends to gather.
  • Enlivened (quá khứ phân từ): Đã được làm sống động.

    • Example: The event was enlivened by live music and dancing.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Animate: Làm cho cái đó trở nên sống động.

    • Example: The artist animated the characters with his vibrant illustrations.
  • Invigorate: Làm cho ai đó cảm thấy khỏe khoắn, tràn đầy năng lượng.

    • Example: A brisk walk in the morning invigorates my mind.
  • Liven up: Cụm động từ có nghĩa tương tự với "enliven", thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức.

    • Example: Let’s liven up this meeting with some fun activities.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Bring to life: Làm cho cái đó trở nên sống động, thường được dùng khi nói về một ý tưởng hoặc một câu chuyện.
    • Example: The director brought the book to life with stunning visuals and powerful performances.
Tóm lại:

"Enliven" một từ hữu ích khi bạn muốn nói về việc làm cho một tình huống, hoạt động hoặc người nào đó trở nên thú vị đầy sức sống hơn.

ngoại động từ
  1. làm hoạt động, làm sôi nổi, làm phấn chấn (người tình cảm...)
  2. chấn hưng, làm hưng thịnh (sự buôn bán)
  3. làm tươi sáng, làm vui vẻ, làm sinh động (bức tranh, cảnh)

Comments and discussion on the word "enliven"