Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
blunt
/blʌnt/
Jump to user comments
tính từ
  • cùn (lưỡi dao, kéo...)
  • lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói)
  • đần, đần độn (trí óc)
  • (toán học) tù (góc)
    • blunt angle
      góc tù
danh từ
  • chiếc kim to và ngắn
  • (từ lóng) tiền mặt
ngoại động từ
  • làm cùn
Related search result for "blunt"
Comments and discussion on the word "blunt"