Từ "essay" trong tiếng Anh có nghĩa là "bài tiểu luận." Đây là một danh từ và thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ một văn bản ngắn mà trong đó tác giả trình bày quan điểm, lý luận hoặc phân tích về một chủ đề cụ thể.
Định nghĩa và cách sử dụng
Essay: Bài tiểu luận, một tác phẩm viết thường được yêu cầu trong các khóa học, nơi học sinh hoặc sinh viên phải trình bày ý kiến hoặc phân tích về một chủ đề.
Ví dụ: "I have to write an essay on climate change for my environmental science class." (Tôi phải viết một bài tiểu luận về biến đổi khí hậu cho lớp khoa học môi trường của mình.)
To essay (hiếm gặp): có nghĩa là cố gắng làm điều gì đó, thử làm điều gì đó.
Ví dụ: "He decided to essay the difficult climb despite the risks." (Anh ấy quyết định thử sức với việc leo núi khó khăn mặc dù có nhiều rủi ro.)
Các biến thể và từ gần giống
Essayer (danh từ): Người viết tiểu luận hoặc người thử nghiệm.
Essayistic (tính từ): Liên quan đến hoặc có tính chất của một bài tiểu luận.
Từ đồng nghĩa: "Article" (bài viết), "paper" (bài báo), "composition" (bài tập viết).
Từ gần giống: "Dissertation" (luận văn) thường dài hơn và yêu cầu nghiên cứu sâu hơn, thường dành cho bậc học cao hơn.
Cách sử dụng nâng cao
Essay question: Câu hỏi yêu cầu viết bài tiểu luận, thường thấy trong các kỳ thi.
Personal essay: Bài tiểu luận cá nhân, nơi tác giả chia sẻ những trải nghiệm hoặc suy nghĩ cá nhân.
Một số idioms và cụm động từ liên quan
Put pen to paper: Bắt đầu viết, thường dùng khi ai đó quyết định viết một bài tiểu luận hoặc văn bản nào đó.
To get one's thoughts down on paper: Ghi lại những suy nghĩ của mình, thường để chuẩn bị cho việc viết một bài tiểu luận.
Tóm lại
Từ "essay" không chỉ đơn thuần là một bài tiểu luận mà còn có thể biểu thị cho một nỗ lực hay một sự cố gắng trong việc trình bày ý tưởng. Việc sử dụng từ này có thể rất phong phú trong ngữ cảnh học thuật và viết lách.