Characters remaining: 500/500
Translation

essay

/'esei/
Academic
Friendly

Từ "essay" trong tiếng Anh có nghĩa "bài tiểu luận." Đây một danh từ thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ một văn bản ngắn trong đó tác giả trình bày quan điểm, lý luận hoặc phân tích về một chủ đề cụ thể.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Danh từ (Noun):

    • Essay: Bài tiểu luận, một tác phẩm viết thường được yêu cầu trong các khóa học, nơi học sinh hoặc sinh viên phải trình bày ý kiến hoặc phân tích về một chủ đề.
    • dụ: "I have to write an essay on climate change for my environmental science class." (Tôi phải viết một bài tiểu luận về biến đổi khí hậu cho lớp khoa học môi trường của mình.)
  2. Động từ (Verb):

    • To essay (hiếm gặp): có nghĩa cố gắng làm điều đó, thử làm điều đó.
    • dụ: "He decided to essay the difficult climb despite the risks." (Anh ấy quyết định thử sức với việc leo núi khó khăn mặc dù nhiều rủi ro.)
Các biến thể từ gần giống
  • Essayer (danh từ): Người viết tiểu luận hoặc người thử nghiệm.
  • Essayistic (tính từ): Liên quan đến hoặc tính chất của một bài tiểu luận.
  • Từ đồng nghĩa: "Article" (bài viết), "paper" (bài báo), "composition" (bài tập viết).
  • Từ gần giống: "Dissertation" (luận văn) thường dài hơn yêu cầu nghiên cứu sâu hơn, thường dành cho bậc học cao hơn.
Cách sử dụng nâng cao
  • Essay question: Câu hỏi yêu cầu viết bài tiểu luận, thường thấy trong các kỳ thi.

    • dụ: "The exam included an essay question about the causes of World War II." (Kỳ thi một câu hỏi tiểu luận về nguyên nhân của Thế chiến thứ hai.)
  • Personal essay: Bài tiểu luận cá nhân, nơi tác giả chia sẻ những trải nghiệm hoặc suy nghĩ cá nhân.

    • dụ: "She wrote a personal essay reflecting on her childhood." ( ấy đã viết một bài tiểu luận cá nhân phản ánh về thời thơ ấu của mình.)
Một số idioms cụm động từ liên quan
  • Put pen to paper: Bắt đầu viết, thường dùng khi ai đó quyết định viết một bài tiểu luận hoặc văn bản nào đó.
  • To get one's thoughts down on paper: Ghi lại những suy nghĩ của mình, thường để chuẩn bị cho việc viết một bài tiểu luận.
Tóm lại

Từ "essay" không chỉ đơn thuần một bài tiểu luận còn có thể biểu thị cho một nỗ lực hay một sự cố gắng trong việc trình bày ý tưởng. Việc sử dụng từ này có thể rất phong phú trong ngữ cảnh học thuật viết lách.

danh từ
  1. sự làm thử; sự làm cố gắng
  2. bài tiểu luận
ngoại động từ
  1. thử làm; cố làm (...)
  2. thử, thử thách
nội động từ
  1. cố gắng

Comments and discussion on the word "essay"