Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prove
/prove/
Jump to user comments
ngoại động từ, động tính từ quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) proven
  • chứng tỏ, chứng minh
    • to prove the truth
      chứng tỏ sự thật
    • to prove one's goodwill
      chứng tỏ thiện chí của mình
    • to prove oneself to be a valiant man
      chứng tỏ mình là một người dũng cảm
  • thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách
    • to prove the courage of somebody
      thử thách lòng can đảm của ai
nội động từ
  • tỏ ra, chứng tỏ
    • what he said proved to be true
      những điều hắn nói tỏ ra là đúng
IDIOMS
  • the exception proves the rule
    • những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc
Related search result for "prove"
Comments and discussion on the word "prove"