Characters remaining: 500/500
Translation

execute

/'eksikju:t/
Academic
Friendly

Từ "execute" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể cho từ này:

Định nghĩa:
  1. Thực hiện, thi hành: "Execute" thường được dùng để chỉ hành động thực hiện một kế hoạch, một nhiệm vụ hoặc các quy trình.
  2. Chấp hành: Từ này cũng có thể mang nghĩa chấp hành các quy định, luật lệ.
  3. Biểu diễn: Trong lĩnh vực nghệ thuật, "execute" có thể chỉ đến việc biểu diễn một tác phẩm nghệ thuật hay âm nhạc.
  4. Thủ tục pháp : Trong ngữ cảnh pháp , "execute" có thể có nghĩa thực hiện các thủ tục để một tài liệu hiệu lực ( dụ như tên vào hợp đồng).
  5. Hành hình: Trong ngữ cảnh hình sự, có thể chỉ hành động thi hành án tử hình.
dụ sử dụng:
  1. Thực hiện, thi hành:

    • "The team will execute the project according to the plan."
    • (Đội ngũ sẽ thực hiện dự án theo kế hoạch.)
  2. Chấp hành:

    • "The government is required to execute the laws fairly."
    • (Chính phủ được yêu cầu thi hành luật một cách công bằng.)
  3. Biểu diễn:

    • "She executed the dance routine flawlessly."
    • ( ấy biểu diễn điệu nhảy một cách hoàn hảo.)
  4. Thủ tục pháp :

    • "They need to execute the contract to make it valid."
    • (Họ cần thực hiện hợp đồng để giá trị.)
  5. Hành hình:

    • "The prisoner was executed for his crimes."
    • ( nhân đã bị hành hình tội ác của mình.)
Biến thể từ gần giống:
  • Executor: (danh từ) Người thực hiện hoặc thi hành, thường được dùng trong ngữ cảnh pháp như người thực thi di chúc.

    • dụ: "He was named the executor of his father's estate." (Ông ấy được chỉ định làm người thực thi di sản của cha mình.)
  • Execution: (danh từ) Hành động thực hiện hoặc thi hành.

    • dụ: "The execution of the plan was completed on time." (Hành động thực hiện kế hoạch đã hoàn thành đúng thời hạn.)
  • Exemplify: (động từ) Làm dụ, thể hiện một cách điển hình.

    • dụ: "Her performance exemplifies the spirit of the competition." (Buổi biểu diễn của ấy thể hiện tinh thần của cuộc thi.)
Từ đồng nghĩa:
  • Implement: Thực hiện, thi hành (thường được sử dụng trong ngữ cảnh kế hoạch hoặc chính sách).
  • Carry out: Thực hiện, tiến hành.
Cụm từ idioms:
  • Execute a plan: Thực hiện một kế hoạch.
  • Execute a strategy: Thực hiện một chiến lược.
Kết luận:

Từ "execute" một từ rất đa dạng hữu ích trong tiếng Anh. có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau từ quản lý, nghệ thuật cho đến pháp .

ngoại động từ
  1. thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành
  2. thể hiện; biểu diễn (bản nhạc...)
  3. (pháp ) làm thủ tục để cho giá trị (hiệp ước, giao kèo...) (bằng cách vào, đóng dấu vào...)
  4. hành hình

Comments and discussion on the word "execute"