Characters remaining: 500/500
Translation

accomplish

/ə'kɔmpliʃ/
Academic
Friendly

Từ "accomplish"

Giải thích:Từ "accomplish" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa hoàn thành, làm xong, hoặc đạt được điều đó bạn đã đặt ra để thực hiện. Khi bạn "accomplish" một điều đó, bạn đã thực hiện thành công một nhiệm vụ hoặc đạt được một mục tiêu nào đó.

Cách sử dụng: 1. Hoàn thành nhiệm vụ: - I need to accomplish my tasks before the deadline. (Tôi cần hoàn thành các nhiệm vụ của mình trước thời hạn.)

Biến thể của từ: - Accomplished (adj): Có nghĩa đã hoàn thành, thành thạo hoặc nhiều thành tựu. - She is an accomplished musician. ( ấy một nhạc thành thạo.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Achieve: Đạt được, thường nhấn mạnh vào kết quả của sự nỗ lực. - She achieved her dream of becoming a doctor. ( ấy đã đạt được giấc mơ trở thành bác sĩ.)

Cách sử dụng nâng cao: - Bạn có thể sử dụng "accomplish" trong các ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc khi nói về những thành tựu lớn lao. - The team accomplished a significant breakthrough in research. (Nhóm đã đạt được một bước đột phá quan trọng trong nghiên cứu.)

Idioms phrasal verbs: - Không idiom hoặc phrasal verb cụ thể nào liên quan đến từ "accomplish", nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu nói. - To accomplish the impossible: Hoàn thành những điều không thể.

ngoại động từ
  1. hoàn thành, làm xong, làm trọn
    • to accomplish one's task
      hoàn thành nhiệm vụ
    • to accomplish one's promise
      làm trọn lời hứa
  2. thực hiện, đạt tới (mục đích...)
    • to accomplish one's object
      đạt mục đích
  3. làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)

Comments and discussion on the word "accomplish"