Characters remaining: 500/500
Translation

féra

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "féra" là một danh từ giống cái, dùng để chỉ một loại , cụ thể hồi trắng (Coregonus fera) sống trong hồ Léman (hồ Geneva) ở Thụy . Đâymột loại nước ngọt, giá trị kinh tế được biết đến trong ẩm thực.

Định nghĩa
  • Féra (danh từ giống cái): Là hồi trắng hồ Léman, một loại sống chủ yếu trong hồ nước ngọt.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Nous avons pêché de la férà au lac Léman."
    • (Chúng tôi đã câu được hồi trắnghồ Léman.)
  2. Câu nâng cao:

    • "La férà est un poisson très apprécié pour sa chair délicate et son goût subtil."
    • ( hồi trắngmột loại rất được ưa chuộng thịt của thơm ngon vị tinh tế.)
Phân biệt với các biến thể
  • hồi: Trong tiếng Pháp, từ "saumon" dùng để chỉ hồi nói chung, trong khi "féra" chỉ loại hồi trắng cụ thểhồ Léman.
  • trắng: Ngoài "féra", còn các loại trắng khác như "silure" (cá trê) hay "brochet" ( xăng ), nhưng chúng không giống nhau về đặc điểm môi trường sống.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • hồi: "Saumon" (chỉ hồi nói chung, không chỉ riêng "féra").
  • nước ngọt: "Poisson d'eau douce" (chỉ các loại sống trong nước ngọt, bao gồm cả "féra").
Thành ngữ cụm động từ
  • Hiện tại không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "féra", nhưng có thể bạn sẽ gặp các cụm từ liên quan đến ẩm thực hoặc câu , ví dụ:
    • "Être sur le qui-vive" (trong ngữ cảnh câu , có thể hiểuluôn sẵn sàng để câu ).
Kết luận

Từ "féra" không chỉmột danh từ đơn thuần, mà còn mang trong mình giá trị văn hóa ẩm thực của vùng hồ Léman.

danh từ giống cái
  1. (động vật học) hồi trắng hồ -man (Thụy )

Comments and discussion on the word "féra"