Characters remaining: 500/500
Translation

ferré

Academic
Friendly

Từ "ferré" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ danh từ "fer" có nghĩa là "sắt". "Ferré" là một tính từ, thường dùng để mô tả những thứ liên quan đến sắt hoặc được làm bằng sắt.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Đặc điểm vật lý:

    • Bịt sắt: Từ này thường được sử dụng để mô tả một vật đó được bọc hoặc trang trí bằng sắt. Ví dụ:
  2. Trong ngữ cảnh chuyên môn:

    • Voie ferrée: Đường sắt (đường ray dành cho tàu hỏa).
    • Être ferré sur un sujet: Thân mật nghĩaam hiểu một vấn đề nào đó. Ví dụ, bạn có thể nói:
Các biến thể của từ
  • Fer: Danh từ gốc nghĩa là "sắt".
  • Ferroviaire: Tính từ có nghĩa là "thuộc về đường sắt".
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Métallique: Có nghĩa là "kim loại", nhưng không chỉ riêng sắt.
  • Soutenue: Nghĩa là "được hỗ trợ", có thể liên quan đến các cấu trúc kim loại nhưng không cụ thể về sắt.
Các idioms cụm động từ
  • Avoir le cœur ferré: Nghĩa đen là "trái tim bị sắt", thường dùng để chỉ một người cứng rắn, không dễ bị tổn thương.
  • Être ferré sur quelque chose: Nghĩa là "am hiểu về một vấn đề", một cách nói thân mật để thể hiện kiến thức sâu rộng.
Ví dụ sử dụng nâng cao
  • Dans l'ingénierie, les structures ferrées sont essentielles pour la construction des ponts. (Trong kỹ thuật, các cấu trúc bằng sắtrất quan trọng cho việc xây dựng cầu.)
  • Les trains circulent sur les voies ferrées. (Các chuyến tàu hoạt động trên đường sắt.)
Kết luận

Tóm lại, "ferré" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, chủ yếu mô tả sự liên quan đến sắt, từ vậtđến ngữ cảnh chuyên môn. Khi sử dụng từ này, bạn có thể gặp trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc mô tả vật thể đến việc thể hiện kiến thức chuyên sâu về một chủ đề nào đó.

tính từ
  1. bịt sắt
    • Bâton ferré
      gậy bịt sắt
    • chemin ferré
      đường lát đá
    • être ferré sur un sujet
      (thân mật) am hiểu một vấn đề
    • voie ferrée
      đường sắt

Comments and discussion on the word "ferré"