Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
furie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • người đàn bà nổi tam bành
  • cơn thịnh nộ
    • Entrer en furie
      nổi cơn thịnh nộ
  • sự dữ dội, sự mãnh lịet
    • Mer en furie
      biển nổi sóng dữ dội
  • lụa hoa nhằng nhịt (của ấn Độ)
Related words
Related search result for "furie"
Comments and discussion on the word "furie"