Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fayot
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thông tục) hạt đỗ khô
  • (quân sự, lóng) hạ sĩ quan đăng lại; quân nhân hăng hái
tính từ
  • (quân sự, lóng) hăng hái
Related search result for "fayot"
Comments and discussion on the word "fayot"