Characters remaining: 500/500
Translation

fendeur

Academic
Friendly

Từ "fendeur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "thợ xẻ" hay "người xẻ" (các loại vật liệu như đá, gỗ, v.v.). Đâytừ được sử dụng để chỉ những người chuyên về công việc cắt, xẻ hoặc phân chia các vật liệu cứng.

Cách sử dụng từ "fendeur":
  1. Ý nghĩa cơ bản:

    • "Fendeur" chỉ người thực hiện công việc xẻ, như "thợ xẻ gỗ" (fendeur de bois) hoặc "thợ xẻ đá" (fendeur de pierre).
    • Ví dụ:
  2. Biến thể của từ:

    • Từ "fendeur" có thể được sử dụng với nhiều danh từ khác để chỉ loại vật liệu.
    • Ví dụ:
  3. Các từ gần giống đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "scieur" (người cắt, xẻ), thường dùng trong ngữ cảnh xẻ gỗ.
    • Đồng nghĩa: "tailleur" (người cắt, thợ cắt), nhưng từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số ngữ cảnh, từ "fendeur" có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ người khả năng phân chia hay chia tách các ý tưởng, quan điểm khác nhau.
    • Ví dụ:
  5. Idiom cụm động từ:

    • Không cụm động từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "fendeur", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
Tóm lại:

Từ "fendeur" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ chỉ những người thực hiện công việc vậtnhư xẻ gỗ hay đá, mà còn có thể mang những ý nghĩa sâu xa hơn trong một số ngữ cảnh.

danh từ giống đực
  1. thợ xẻ (đá bảng, gỗ...)

Comments and discussion on the word "fendeur"