Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
French - Vietnamese
)
fenian
/'fi:njən/
Jump to user comments
tính từ
thuộc phong trào Phê-ni-an; thuộc tổ chức Phê-ni-an
danh từ
tổ chức Phê-ni-an (tổ chức cách mạng của người Ai-len ở Mỹ thành lập năm 1858, nhằm lật đổ sự thống trị Anh ở Ai-len)
Related search result for
"fenian"
Words pronounced/spelled similarly to
"fenian"
:
fabian
fain
fan
fen
fenian
fen-man
fenny
fin
finn
finnan
more...
Words contain
"fenian"
:
fenian
fenianism
Comments and discussion on the word
"fenian"