Từ "fervent" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "nóng", "nóng bỏng", "nồng nhiệt", "nhiệt thành" hoặc "tha thiết". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một cảm xúc rất mạnh mẽ và sâu sắc, có thể là tình yêu, sự đam mê hoặc thậm chí là sự căm thù.
Fervent love (tình yêu tha thiết): Miêu tả một tình yêu mãnh liệt, nồng nhiệt.
Fervent hatred (căm thù sôi sục): Miêu tả sự căm ghét rất mạnh mẽ.
Fervent supporter (người ủng hộ nhiệt thành): Người rất đam mê và ủng hộ một ý tưởng, đội bóng hoặc phong trào nào đó.
Fervency (danh từ): Tình trạng hoặc cảm giác nồng nhiệt.
Fervid (tính từ): Một từ đồng nghĩa gần gũi với "fervent", cũng có nghĩa là nồng nhiệt, nhưng đôi khi có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn.
Burning passion: Sự đam mê mãnh liệt. Ví dụ: "His burning passion for music led him to pursue a career as a musician." (Niềm đam mê mãnh liệt của anh đối với âm nhạc đã dẫn anh theo đuổi sự nghiệp là một nhạc sĩ.)
With fervor: Với sự nhiệt thành.