Characters remaining: 500/500
Translation

fervent

/'fə:vənt/
Academic
Friendly

Từ "fervent" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "nóng", "nóng bỏng", "nồng nhiệt", "nhiệt thành" hoặc "tha thiết". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một cảm xúc rất mạnh mẽ sâu sắc, có thể tình yêu, sự đam mê hoặc thậm chí sự căm thù.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Fervent love (tình yêu tha thiết): Miêu tả một tình yêu mãnh liệt, nồng nhiệt.

    • dụ: "They shared a fervent love that was evident to everyone around them." (Họ một tình yêu tha thiết ai cũng có thể thấy.)
  2. Fervent hatred (căm thù sôi sục): Miêu tả sự căm ghét rất mạnh mẽ.

    • dụ: "His fervent hatred for injustice drove him to become an activist." (Sự căm thù sôi sục đối với bất công đã khiến anh trở thành một nhà hoạt động.)
  3. Fervent supporter (người ủng hộ nhiệt thành): Người rất đam mê ủng hộ một ý tưởng, đội bóng hoặc phong trào nào đó.

    • dụ: "She is a fervent supporter of environmental conservation." ( ấy một người ủng hộ nhiệt thành cho việc bảo tồn môi trường.)
Biến thể của từ:
  • Fervency (danh từ): Tình trạng hoặc cảm giác nồng nhiệt.

    • dụ: "His fervency for the cause inspired others to join." (Tình trạng nồng nhiệt của anh với lý tưởng đã truyền cảm hứng cho người khác tham gia.)
  • Fervid (tính từ): Một từ đồng nghĩa gần gũi với "fervent", cũng có nghĩa nồng nhiệt, nhưng đôi khi có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn.

    • dụ: "She gave a fervid speech that captivated the audience." ( ấy đã một bài phát biểu nồng nhiệt làm say đắm khán giả.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Passionate: Nồng nhiệt, đầy đam mê.
  • Zealous: Nhiệt huyết, nhiệt thành, thường liên quan đến việc theo đuổi một lý tưởng hoặc tôn giáo.
  • Ardent: Cũng có nghĩa mãnh liệt, nồng nhiệt, thường liên quan đến tình cảm hoặc sự ủng hộ.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Burning passion: Sự đam mê mãnh liệt. dụ: "His burning passion for music led him to pursue a career as a musician." (Niềm đam mê mãnh liệt của anh đối với âm nhạc đã dẫn anh theo đuổi sự nghiệp một nhạc .)

  • With fervor: Với sự nhiệt thành.

tính từ
  1. nóng, nóng bỏng
  2. nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục
    • fervent love
      tình yêu tha thiết
    • fervent hatred
      căm thù sôi sục

Comments and discussion on the word "fervent"