Jump to user comments
tính từ
- ngụt cháy, bốc cháy, bố lửa
- a fiery sun
mặt trời đổ lửa
- nảy lửa
- fiery eyes
đôi mắt nảy lửa
- như lửa, như bốc lửa, nóng như lửa
- dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ nổ (khí)
- cay nồng
- a fiery taste
vị cay nồng
- nóng nảy, dễ cáu, dễ nổi giận, hung hăng
- fiery nature
tính nóng nảy, tính nóng như lửa; tính hung hăng
- hăng, sôi nổi, nồng nhiệt
- a fiery horse
con ngựa hăng
- fiery words
những lời nói sôi nổi
- viêm tấy (chỗ đau vết thương)