Characters remaining: 500/500
Translation

fiery

/'faiəri/
Academic
Friendly

Từ "fiery" trong tiếng Anh một tính từ nhiều nghĩa khác nhau, thường được dùng để mô tả các đặc điểm liên quan đến lửa hoặc tính chất mạnh mẽ, sôi động. Dưới đây giải thích chi tiết dụ sử dụng từ "fiery" trong các ngữ cảnh khác nhau:

Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Ngụt cháy, bốc cháy:

    • Khi dùng để chỉ một cái đó đang cháy hoặc lửa.
    • dụ: "The fiery sun set on the horizon." (Mặt trời đổ lửa lặn xuống chân trời.)
  2. Dễ cáu, nóng nảy:

    • Miêu tả tính cách của một người dễ nổi giận hoặc tính khí mạnh mẽ.
    • dụ: "She has a fiery temper." ( ấy tính nóng nảy.)
  3. Sôi nổi, nồng nhiệt:

    • Chỉ những cảm xúc mãnh liệt, thường trong các cuộc thảo luận hoặc hoạt động.
    • dụ: "He gave a fiery speech that inspired the crowd." (Anh ấy đã một bài phát biểu sôi nổi khiến đám đông cảm hứng.)
  4. Cay nồng:

    • Dùng để mô tả hương vị, thường của các loại gia vị hoặc món ăn.
    • dụ: "This dish has a fiery taste that is quite intense." (Món ăn này vị cay nồng rất mạnh.)
  5. Lời nói sôi nổi:

    • Khi nói về những câu từ hoặc cách diễn đạt mang tính chất mãnh liệt.
    • dụ: "They exchanged fiery words during the debate." (Họ đã trao đổi những lời nói sôi nổi trong cuộc tranh luận.)
Biến Thể Từ Gần Giống
  • Fieryness (danh từ): Tính chất nóng nảy hoặc mãnh liệt.
  • Fire (danh từ): Lửa, nguồn lửa có thể liên quan đến từ "fiery".
  • Firebrand (danh từ): Người gây ra sự tranh cãi hoặc kích thích trong xã hội, thường người tính cách "fiery".
Từ Đồng Nghĩa (Synonyms)
  • Passionate: Nhiệt huyết, đam mê.
  • Zealous: Nhiệt tình, hăng hái.
  • Intense: Mãnh liệt, mạnh mẽ.
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Idioms/Phrasal verbs:
    • "To fan the flames": Kích thích hoặc làm cho một tình huống trở nên tồi tệ hơn.
    • "To have a fiery debate": Tham gia vào một cuộc tranh luận đầy nhiệt huyết có thể căng thẳng.
Tổng Kết

Từ "fiery" một tính từ đa nghĩa, có thể mô tả cả tính chất vật liên quan đến lửa cũng như tính cách hoặc cảm xúc của con người. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu đúng nghĩa của .

tính từ
  1. ngụt cháy, bốc cháy, bố lửa
    • a fiery sun
      mặt trời đổ lửa
  2. nảy lửa
    • fiery eyes
      đôi mắt nảy lửa
  3. mang lửa (tên đạn)
  4. như lửa, như bốc lửa, nóng như lửa
  5. dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ nổ (khí)
  6. cay nồng
    • a fiery taste
      vị cay nồng
  7. nóng nảy, dễ cáu, dễ nổi giận, hung hăng
    • fiery nature
      tính nóng nảy, tính nóng như lửa; tính hung hăng
  8. hăng, sôi nổi, nồng nhiệt
    • a fiery horse
      con ngựa hăng
    • fiery words
      những lời nói sôi nổi
  9. viêm tấy (chỗ đau vết thương)

Comments and discussion on the word "fiery"