Jump to user comments
danh từ giống cái
- mánh khóe
- Les ficelles des marchands
những mánh khóe của con buôn
- (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) lon sĩ quan
- Attendre sa quatrième ficelle
đợi lon thiếu tá
- (thông tục) người mánh lới
- Cet homme est une vieille ficelle
người đàn ông ấy là một lão mánh lới
- tenir les ficelles; tirer les ficelles
(nghĩa bóng) giật dây
tính từ