Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
ficelle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • dây mảnh, lạt
  • mánh khóe
    • Les ficelles des marchands
      những mánh khóe của con buôn
  • (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) lon sĩ quan
    • Attendre sa quatrième ficelle
      đợi lon thiếu tá
  • (thông tục) người mánh lới
    • Cet homme est une vieille ficelle
      người đàn ông ấy là một lão mánh lới
    • tenir les ficelles; tirer les ficelles
      (nghĩa bóng) giật dây
tính từ
  • (có tài) mánh lới
Related search result for "ficelle"
Comments and discussion on the word "ficelle"