Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
fondue
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem fondu
danh từ giống cái
  • món pho mát rượu (để nhúng bánh mà ăn)
    • fondue bourguignonne
      món thịt nhúng (nhúng vào dầu đun sôi)
Related search result for "fondue"
Comments and discussion on the word "fondue"