Characters remaining: 500/500
Translation

fente

Academic
Friendly

Từfentetrong tiếng Pháp có nghĩa là "khe" hoặc "rãnh". Từ này thường được sử dụng để chỉ một khoảng không gian hẹp, một lỗ hổng hay một vết nứt trong một vật thể nào đó.

Định nghĩa
  • Fente (danh từ nữ): khe, rãnh, vết nứt hay khoảng trống giữa hai vật thể.
Các ví dụ sử dụng
  1. Khe cửa: fente de la porte - Khi bạn nói về một khe nhỏ giữa cánh cửa khung cửa, nơi có thể nhìn thấy ánh sáng hoặc nghe thấy âm thanh từ bên ngoài.
  2. Khe mang: fente branchiale - Trong sinh học, từ này chỉ những khe mở trên cơ thể của một số động vật như , giúp cho quá trình hô hấp diễn ra.
  3. Khe mắt: fente palpébrale - Trong giải phẫu, đâykhe hở giữa hai mắt.
  4. Áo xẻ nách: veston à fentes sur les côtés - Đâykiểu áo các khe xẻhai bên, thường được mặc để tạo sự thoải mái khi vận động.
Các nghĩa khác
  • Fente cũng có thể chỉ đến những vết nứt hay khe hở trong các vật thể cứng, chẳng hạn như khe nứt trong tường hoặc trong đá.
Các từ gần giống
  • Ouverture: có nghĩa là "mở" nhưng thường chỉ sự mở rộng hơn là khe hẹp.
  • Fissure: từ này có nghĩa là "vết nứt", thường chỉ những vết nứt lớn hơn hoặc sâu hơn so vớifente”.
Từ đồng nghĩa
  • Lacune: nghĩa là "khe hở", thường chỉ sự thiếu hụt hoặc khoảng trống trong một hệ thống, không chỉ về mặt vật lý.
  • Interstice: nghĩa là "khoảng trống", thường dùng để diễn tả không gian giữa các vật thể.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc ngữ cảnh triết học, “fentecó thể được sử dụng để chỉ những khoảng trống trong nhận thức hoặc hiểu biết, ví dụ như: “Il y a une fente dans notre compréhension de ce phénomène.” (Có một khe hở trong sự hiểu biết của chúng ta về hiện tượng này).
Idioms cụm động từ
  • Avoir une fente dans le cœur: dùng để chỉ cảm giác buồn bã, nỗi đau trong lòng.
  • Jouer sur les fentes: có nghĩatận dụng khoảng trống hoặc khe hở để đạt được lợi ích, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh.
Lưu ý

Trong khi sử dụng từ "fente", bạn cần chú ý đến cách phát âm ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật, sinh học y học, vì vậy cần phải hiểu ngữ cảnh khi sử dụng.

  1. khe
    • Fente de la porte
      khe cửa
    • Fente branchiale
      (động vật học) khe mang
    • Fente palpébrale
      (giải phẫu) học khe mắt
  2. chỗ xẻ
    • Veston à fentes sur les côtés
      áo xẻ nách
  3. sự dấn chân trước lên xa (đấu kiếm)

Comments and discussion on the word "fente"