Từ "fouetté" trong tiếng Pháp có hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng: một là tính từ và hai là danh từ.
1. Nghĩa tính từ:
2. Nghĩa danh từ:
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Battre: Cũng có nghĩa là "đánh", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh đánh trứng hay các nguyên liệu khác.
Émulsionner: Có nghĩa là "nhũ hóa", thường dùng để chỉ quá trình kết hợp chất béo và nước.
Các idioms và cụm động từ:
"Fouetter les chevaux" (Đánh ngựa): Cụm từ này không liên quan đến nghĩa của "fouetté" ở trên, mà chỉ hành động thúc giục ngựa chạy nhanh.
"Fouetter le vent" (Thổi gió): Cũng không liên quan đến nghĩa chính, mà là một cách nói để chỉ sự nhanh chóng hoặc sự thay đổi.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "fouetté", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa nghĩa khi là tính từ hoặc danh từ. Trong ẩm thực, nó thường chỉ đến quá trình đánh bông, trong khi trong nghệ thuật múa, nó lại chỉ một động tác cụ thể.