French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (bếp nút) cái đánh trứng, cái đánh kem
- (động vật học) (Fouet de l'aile) đầu cánh (chim)
- Fouet de la queue
túm lông đuôi
- coup de fouet
sự đau xé (như) bị quất roi
- tir de plein fouet
sự bắn thẳng vào đích