Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fouet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • roi (của người đánh xe.)
  • trận (đòn) roi
  • (bếp nút) cái đánh trứng, cái đánh kem
  • dây gân (ở gáy sách)
  • (động vật học) (Fouet de l'aile) đầu cánh (chim)
    • Fouet de la queue
      túm lông đuôi
    • coup de fouet
      sự đau xé (như) bị quất roi
    • tir de plein fouet
      sự bắn thẳng vào đích
Related search result for "fouet"
Comments and discussion on the word "fouet"