Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
fraise
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • quả dâu tây
  • (thông tục) mặt
  • (y học) mịn sùi (ở da)
    • aller aux fraises
      đi hái dâu tây
    • ramener sa fraise
      (thông tục) phát biểu ý kiến lung tung
    • sucrer les fraises (thông tục)
      run, run tay
danh từ giống cái
  • màng bọc ruột (ở bê, cừu)
  • yếm thịt (ở dưới mỏ gà tây trống)
  • (sử học) cổ áo xếp bồng
  • (kỹ thuật) dao phay
  • (y học) cái khoan răng
Related search result for "fraise"
Comments and discussion on the word "fraise"