Jump to user comments
danh từ giống cái
- (y học) mịn sùi (ở da)
- aller aux fraises
đi hái dâu tây
- ramener sa fraise
(thông tục) phát biểu ý kiến lung tung
- sucrer les fraises (thông tục)
run, run tay
danh từ giống cái
- màng bọc ruột (ở bê, cừu)
- yếm thịt (ở dưới mỏ gà tây trống)