Characters remaining: 500/500
Translation

fraise

/freiz/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "fraise" là một danh từ giống cái, có nghĩa chính là "quả dâu tây". Đâyloại trái cây nhỏ, màu đỏ, thường được ăn tươi hoặc dùng để chế biến các món tráng miệng, nước ép, mứt, nhiều món ăn khác. Dâu tây được biết đến với hương vị ngọt ngào một trong những loại trái cây được yêu thích nhất.

Các cách sử dụng từ "fraise":
  1. Nghĩa chính:

    • Fraise (dâu tây): Cách dùng phổ biến nhất.
  2. Nghĩa khác:

    • Mặt (y học): "fraise" cũng có thể chỉ đến tình trạng da mịn sùi, thường gặp trong y học.
    • Màng bọc ruột: Trong ngữ cảnh y học, "fraise" có thể chỉ đến các lớp màng bọc của một số động vật như hay cừu.
Các thành ngữ cách diễn đạt liên quan:
  1. Aller aux fraises: Câu này có nghĩađi hái dâu tây, nhưng thường được dùng một cách đùa cợt hoặc hài hước để nói về việc đi chơi với bạn tình.

    • Ví dụ: "Ils sont allés aux fraises ce week-end." (Họ đã đi hái dâu tây vào cuối tuần này - nghĩahọ đã đi chơi với nhau.)
  2. Ramener sa fraise: Cụm từ này mang nghĩaphát biểu ý kiến lung tung, không trọng tâm, thường được dùng trong các tình huống hài hước.

    • Ví dụ: "Arrête de ramener ta fraise à chaque discussion!" (Dừng việc phát biểu lung tung trong mọi cuộc thảo luận đi!)
  3. Sucrer les fraises: Câu này được dùng để nói về hiện tượng run tay, thường xảy ra khi người ta lớn tuổi hoặc lo lắng.

    • Ví dụ: "Il commence à sucrer les fraises quand il parle en public." (Ông ấy bắt đầu run tay khi nói chuyện trước công chúng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Framboise: (mâm xôi) - một loại quả khác, thường bị nhầm lẫn với dâu tây cũng màu đỏ được dùng trong các món tráng miệng.
  • Fruits rouges: (trái cây đỏ) - chỉ chung các loại trái cây màu đỏ, bao gồm cả dâu tây mâm xôi.
Nhận xét về từ "fraise":
  • Từ "fraise" có thể mang nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Ngoài nghĩa chínhquả dâu tây, còn có thể được dùng để diễn tả các tình huống hài hước hoặc y học.
  • Khi học từ này, học sinh cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu đúng sử dụng từ một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.
danh từ giống cái
  1. quả dâu tây
  2. (thông tục) mặt
  3. (y học) mịn sùi (ở da)
    • aller aux fraises
      đi hái dâu tây
    • ramener sa fraise
      (thông tục) phát biểu ý kiến lung tung
    • sucrer les fraises (thông tục)
      run, run tay
danh từ giống cái
  1. màng bọc ruột (ở , cừu)
  2. yếm thịt (ở dưới mỏ gà tây trống)
  3. (sử học) cổ áo xếp bồng
  4. (kỹ thuật) dao phay
  5. (y học) cái khoan răng

Comments and discussion on the word "fraise"