Characters remaining: 500/500
Translation

frate

/'frɑ:tə/
Academic
Friendly

Từ "frate" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Ý, mang nghĩa "anh em" hoặc "người tu hành". Trong tiếng Anh, từ này không phải từ phổ biến, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, đặc biệt trong các cộng đồng tu .

Định nghĩa
  • Frate (danh từ): Một người đàn ông sống theo một quy tắc tôn giáo, thường một tu hoặc người tu hành. Số nhiều của "frate" "frati".
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The frate dedicated his life to serving the community." (Người tu đã cống hiến cả đời mình để phục vụ cộng đồng.)
  2. Câu phức tạp:

    • "In the monastery, the frati live together in harmony, following the teachings of their order." (Trong tu viện, các tu sống cùng nhau một cách hòa thuận, tuân theo giáo của dòng tu của họ.)
Các biến thể cách sử dụng
  • Friar: Từ này thường được dùng để chỉ các tu trong một số dòng tu, đặc biệt dòng Franciscan. dụ: "St. Francis of Assisi was a famous friar."
  • Fraternal: Tính từ có nghĩa "thuộc về anh em" hoặc "anh em". dụ: "They have a fraternal bond that lasts a lifetime." (Họ một mối quan hệ anh em kéo dài suốt đời.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Brother: Từ này thường được dùng để chỉ anh em trong gia đình, nhưng cũng có thể dùng để chỉ một người đàn ông trong một ngữ cảnh tôn giáo.
  • Monk: Một người sống trong một tu viện, tập trung vào đời sống tôn giáo cầu nguyện.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù từ "frate" không đi kèm với nhiều idioms hay phrasal verbs, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến từ "brother": - "Brotherly love": Tình yêu giữa anh em hoặc những người mối quan hệ gần gũi. - "Blood is thicker than water": Máu chảy ruột mềm, nghĩa mối quan hệ gia đình thường quan trọng hơn các mối quan hệ khác.

danh từ, số nhiều frati
  1. (như) friar

Comments and discussion on the word "frate"