Từ "frate" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Ý, mang nghĩa là "anh em" hoặc "người tu hành". Trong tiếng Anh, từ này không phải là từ phổ biến, nhưng nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, đặc biệt là trong các cộng đồng tu sĩ.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"In the monastery, the frati live together in harmony, following the teachings of their order." (Trong tu viện, các tu sĩ sống cùng nhau một cách hòa thuận, tuân theo giáo lý của dòng tu của họ.)
Các biến thể và cách sử dụng
Friar: Từ này thường được dùng để chỉ các tu sĩ trong một số dòng tu, đặc biệt là dòng Franciscan. Ví dụ: "St. Francis of Assisi was a famous friar."
Fraternal: Tính từ có nghĩa là "thuộc về anh em" hoặc "anh em". Ví dụ: "They have a fraternal bond that lasts a lifetime." (Họ có một mối quan hệ anh em kéo dài suốt đời.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Brother: Từ này thường được dùng để chỉ anh em trong gia đình, nhưng cũng có thể dùng để chỉ một người đàn ông trong một ngữ cảnh tôn giáo.
Monk: Một người sống trong một tu viện, tập trung vào đời sống tôn giáo và cầu nguyện.
Idioms và Phrasal Verbs
Mặc dù từ "frate" không đi kèm với nhiều idioms hay phrasal verbs, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến từ "brother": - "Brotherly love": Tình yêu giữa anh em hoặc những người có mối quan hệ gần gũi. - "Blood is thicker than water": Máu chảy ruột mềm, nghĩa là mối quan hệ gia đình thường quan trọng hơn các mối quan hệ khác.