Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
fret
/fret/
Jump to user comments
danh từ
  • phím đàn
danh từ
  • hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện
ngoại động từ
  • trang trí (trần nhà) bằng hoa văn chữ triện
danh từ
  • sự bực dọc, sự cáu kỉnh, sự khó chịu
    • to be in a fret
      bực dọc, cáu kỉnh
  • sự gặm mòn, sự ăn mòn
ngoại động từ
  • quấy rầy, làm phiền, làm bực bội
  • (+ away) buồn phiền làm hao tổn
    • to fret away one's health
      buồn phiền làm hao tốn sức khoẻ
  • gặm, nhấm, ăn mòn
    • rust has fretted the iron away
      gỉ ăn mòn hết sắt
  • làm lăn tăn, làm gợn (mặt nước)
nội động từ
  • phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn, bứt rứt
  • bị gặm, bị nhấm, bị ăn mòn
  • lăn tăn, gợn, dập dờn (mặt nước)
IDIOMS
  • to fret and fume
    • bực dọc, sốt ruột
Related search result for "fret"
Comments and discussion on the word "fret"