Characters remaining: 500/500
Translation

fritte

Academic
Friendly

Từ "fritte" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa cơ bản là "khoai tây chiên". Đâymột từ phổ biến trong ẩm thực Pháp được sử dụng rộng rãi.

Định nghĩa:
  • Fritte (danh từ giống cái): Khoai tây chiên, thường được phục vụ trong các bữa ăn, đặc biệttrong các món ăn nhanh hoặc bữa tối.
Ví dụ sử dụng:
  1. Món ăn:

    • "Je voudrais des frites avec mon hamburger." (Tôi muốn khoai tây chiên với hamburger của tôi.)
  2. Trong một bữa ăn:

    • "Les frites sont croustillantes et délicieuses." (Khoai tây chiên thì giòn ngon.)
Sử dụng nâng cao:
  • Tham khảo trong thực đơn:

    • "Le plat du jour est le poisson avec des frites." (Món ăn hôm nay với khoai tây chiên.)
  • Kết hợp với các thành phần khác:

    • "Cette sauce mayo est parfaite pour tremper les frites." (Nước sốt mayonnaise này rất tuyệt để chấm khoai tây chiên.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Frits (tính từ): Nếu bạn muốn miêu tả một món ăn đã được chiên, bạn có thể sử dụng từ "frit". Ví dụ: "Poulet frit" ( chiên).
  • Friture (danh từ giống cái): Một từ khác liên quan là "friture", chỉ một món ăn chiên hoặc một nơi chế biến đồ chiên.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Pommes de terre frites: Là cách nói đầy đủ hơn cho "frites", nghĩa là "khoai tây chiên".
  • Chips: Mặc dù chúng thường chỉ đồ ăn nhẹ giòn, nhưng đôi khi cũng có thể bị nhầm lẫn với "frites".
Idioms cụm động từ:
  • "Être dans le pétrin": Câu này không liên quan trực tiếp đến "frites", nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc gặp rắc rối trong khi nấu ăn.

  • Cụm động từ "avoir un petit creux": Nghĩacảm thấy đói một chút, có thể được sử dụng khi bạn muốn ăn một cái gì đó nhẹ nhàng như khoai tây chiên.

Kết luận:

Từ "fritte" rất phổ biến dễ sử dụng trong đời sống hàng ngày khi nói về đồ ăn.

danh từ giống cái
  1. hỗn hợp nấu thủy tinh
  2. sự nấu thủy tinh
    • Frite.

Comments and discussion on the word "fritte"