Characters remaining: 500/500
Translation

fruité

Academic
Friendly

Từ "fruité" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "có mùi vị của trái cây" hoặc "hương vị trái cây". Từ này thường được sử dụng để mô tả các loại thực phẩm đồ uống, đặc biệtrượu, khi chúng mang lại cảm giác hoặc hương vị giống như trái cây.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Fruité" được dùng để chỉ sự hiện diện của mùi hoặc hương vị trái cây trong một món ăn, đồ uống hoặc sản phẩm nào đó.
    • Ví dụ: Một chai rượu vang có thể được mô tả là "fruité" nếu hương vị của nho, dâu, hoặc các loại trái cây khác.
  2. Cách sử dụng:

    • Rượu vang: "Ce vin est très fruité." (Rượu vang này rất có mùi vị trái cây.)
    • Thực phẩm: "Cette salade est fruitée avec des morceaux de mangue." (Món salad này hương vị trái cây với các miếng xoài.)
  3. Biến thể:

    • Từ "fruité" có thể được biến đổi thành các dạng khác như:
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Bạn có thể gặp một số từ đồng nghĩa với "fruité" như "gourmand" (ngon miệng), nhưng cần lưu ý rằng "gourmand" thường mang nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạnhương vị trái cây.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh ẩm thực, "fruité" có thể được sử dụng để mô tả các món ăn sự kết hợp giữa các loại trái cây nguyên liệu khác, làm cho món ăn trở nên hấp dẫn hơn.
    • Ví dụ: "Ce dessert est un mélange fruité qui combine plusieurs saveurs." (Món tráng miệng nàysự kết hợp của nhiều hương vị trái cây.)
  6. Idioms cụm từ liên quan:

    • Không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "fruité", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "un goût fruité" (một hương vị trái cây) trong văn nói hoặc viết.
  7. Từ gần giống:

    • "Sucré" (ngọt) - mô tả vị ngọt có thể đi kèm với vị trái cây nhưng không nhất thiết phải hương vị trái cây.
    • "Aromatique" (hương liệu) - có thể mô tả hương vị hoặc mùi thơm nhưng không giới hạntrái cây.
tính từ
  1. còn mùi quả (dâu ô liu, rượu nho...)

Comments and discussion on the word "fruité"