Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for full time in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
chính thức
nổi chìm
đông đủ
phù trầm
cắm cúi
chấm
chốc chốc
mưa gió
đầy cữ
ấm ức
ân tình
eo óc
đẫy túi
đầy ói
ra ràng
buổi
đủ mặt
choài
đườn
sồ sề
bổ nhoài
mò mẫm
sáng bạch
ắp
một dạo
rằm
chong
dụng võ
chứa
già giận
chu tất
nhét
đầy đặn
đến giờ
ngồi dưng
Blowing dust and wind
ban
gió bụi
chà xát
cựu thời
mỏi mắt
bận
chuyện vãn
đương thời
bỗng chốc
kịp
bù khú
rỗi hơi
năng
nằm dài
đến ngày
nhởn
sơ phạm
quá hạn
lạ miệng
đỏ đèn
giờ
chiến
chuyến
ba chân bốn cẳng
toàn quyền
bể khổ
tế
hiểm địa
lễ phục
tròn
tỉnh táo
dặm hồng
sóng sượt
dấu chấm
thanh liêm
nằm xoài
hiểm trở
sắc phục
sần
lao đao
doanh
ngập ngụa
gọn
đầy
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last