Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fureur
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cơn thịnh nộ, cơn giận điên người
    • Entrer en fureur
      nổi cơn thịnh nộ
  • sự cuồng nhiệt
    • Les fureurs de l'amour
      sự cuồng nhiệt của tình yêu
  • sức mãnh liệt, sự ác liệt
    • La fureur des vents
      sức mãnh liệt của gió
  • (số nhiều) những điều quá khích
    • Les fureurs de la guerre civile
      những điều quá khích trong cuộc nội chiến
    • à la fureur
      cuồng nhiệt, đến cực điểm
    • Aimer à la fureur
      yêu cuồng nhiệt
Related search result for "fureur"
Comments and discussion on the word "fureur"