Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
gãy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Nói những vật dài và cứng bị đứt ra thành đoạn: Gió thổi gãy cành cây. 2. Hỏng, thất bại (thtục): ý kiến như thế thì gãy mất. 3. Có chỗ bẻ thành góc: Mũi gãy; Mặt gãy.
Related search result for "gãy"
Comments and discussion on the word "gãy"