Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
gồng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đg. Mang chuyển đồ vật bằng cách mắc vào một đầu đòn gánh.
  • 2 I đg. Dồn sức làm cho các bắp thịt nổi lên và rắn lại. Gồng người lên.
  • II d. Thuật lên , cho là có thể làm cho đánh vào người không biết đau, thậm chí chém không đứt. Ông ta có võ, có gồng, không ai đánh lại.
Related search result for "gồng"
Comments and discussion on the word "gồng"