Characters remaining: 500/500
Translation

gaff

/gæf/
Academic
Friendly

Từ "gaff" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường mang tính chất từ lóng hoặc ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, cùng với dụ các cách sử dụng liên quan:

1. Danh từ "gaff"
  • Nghĩa 1 (từ lóng): "To blow the gaff" có nghĩa tiết lộ âm mưu hoặc bí mật nào đó.

    • dụ: "He accidentally blew the gaff about the surprise party." (Anh ấy đãtình tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.)
  • Nghĩa 2 (từ lóng): "Gaff" cũng có thể chỉ nơi giải trí công cộng như rạp hát rẻ tiền, thường gọi là "penny gaff."

    • dụ: "We went to a penny gaff to watch a cheap show." (Chúng tôi đã đến một rạp hát rẻ tiền để xem một chương trình giá rẻ.)
  • Nghĩa 3: Trong ngữ cảnh đánh cá, "gaff" có thể chỉ dụng cụ dùng để bắt lớn.

    • dụ: "He used a gaff to catch the huge fish." (Anh ấy đã sử dụng một cái lao mấu để bắt con lớn.)
2. Cụm động từ thành ngữ
  • "To give somebody the gaff": có nghĩa đối xử với ai đó một cách cục cằn hoặc thô bạo, hoặc phê bình ai đó một cách gay gắt.

    • dụ: "The coach really gave him the gaff after the poor performance." (Huấn luyện viên đã chỉ trích anh ta một cách gay gắt sau màn trình diễn kém.)
  • "To stand the gaff": có nghĩa tỏ ra bền bỉ, dẻo dai, chịu đựng mọi khó khăn không than phiền.

    • dụ: "She had to stand the gaff during the tough training sessions." ( ấy đã phải chịu đựng mọi khó khăn trong các buổi tập luyện khắc nghiệt.)
3. Động từ
  • "To gaff": có nghĩa đánh cá bằng lao mấu, hoặc trong một số trường hợp, có thể mang nghĩa lừa bịp hoặc bịp bợm.
    • dụ: "They tried to gaff the fish but ended up losing it." (Họ đã cố gắng bắt bằng lao mấu nhưng cuối cùng lại để mất .)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Snoop", "expose" (tiết lộ), "criticize" (phê bình).
  • Từ đồng nghĩa: "Reveal" (tiết lộ), "catch" (bắt), "attack" (tấn công).
5. Lưu ý

Từ "gaff" có thể thay đổi nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Khi dùng trong hội thoại hàng ngày, người học nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa người nói muốn truyền đạt.

Kết luận

Từ "gaff" một từ thú vị với nhiều nghĩa khác nhau.

danh từ (từ lóng)
  1. to blow the gaff để lộ âm mưu; tiết lộ bí mật
danh từ (từ lóng)
  1. nơi giải trí công cộng
  2. rạp hát rẻ tiền ((thường) penny gaff)
danh từ
  1. lao mấu (để đánh cá lớn)
Idioms
  • to give somebody the gaff
    đối xử với ai một cách cục cằn thô bạo
  • to stand the gaff
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tỏ ra bền bỉ, dẻo dai; tỏ ra sức chịu đựng
ngoại động từ
  1. đánh () bằng lao mấu
  2. (từ lóng) bịp, lừa bịp

Words Containing "gaff"

Comments and discussion on the word "gaff"