Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gaff
/gæf/
Jump to user comments
danh từ (từ lóng)
  • to blow the gaff để lộ âm mưu; tiết lộ bí mật
danh từ (từ lóng)
  • nơi giải trí công cộng
  • rạp hát rẻ tiền ((thường) penny gaff)
danh từ
  • lao mấu (để đánh cá lớn)
IDIOMS
  • to give somebody the gaff
    • đối xử với ai một cách cục cằn thô bạo
    • phê bình chỉ trích ai gay gắt
  • to stand the gaff
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tỏ ra bền bỉ, dẻo dai; tỏ ra có sức chịu đựng
    • chịu đựng (gánh vác) mọi sự khó khăn không ta thán
ngoại động từ
  • đánh (cá) bằng lao mấu
  • (từ lóng) bịp, lừa bịp
Related search result for "gaff"
Comments and discussion on the word "gaff"