Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ghim
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Thứ đanh nhỏ và dài dùng để gài nhiều tờ giấy với nhau hoặc để gài thứ gì vào áo: Dùng ghim gài huân chương trên ve áo.
  • đgt Gài bằng : Ghim tập hoá đơn.
Related search result for "ghim"
Comments and discussion on the word "ghim"