Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for give care in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
ngoảnh lại
bạt mạng
chăm nom
cho
chu đáo
nâng niu
nâng giấc
bố thí
gọt giũa
cai
chẳng cần
sơ sài
huấn thị
cạch
chăm lo
hợm
chu tất
phụng thờ
bái tổ
hà hơi
mở tiệc
nhường lời
nẹt
chẩn
nhường
kênh kiệu
chú tâm
bõ ghét
chuyên tâm
đấm họng
khao binh
bổ túc
nộp
cấp cứu
đề cao
núng
mở hàng
làm bộ
dụng võ
bảo đảm
chừa
bảo chứng
làm duyên
phèo
lễ
chõ
bổ dưỡng
chăm sóc
thờ
rèn cặp
giữ sức khỏe
thiết
gìn giữ
ỉa vào
cẩn tắc
bất cần
gió máy
giữ gìn
giây giướng
nhờ cậy
nhẹ tay
đằng ấy
náu mặt
bảo tồn bảo tàng
đẻ
hoán cải
khoán trắng
lườm nguýt
được nước
nói qua
chơi trội
đưa
diễn thuyết
giáo huấn
thuyết
cảm kích
bảo dưỡng
kết oán
khuyến dụ
lên mặt
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last