Từ "giảng" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến việc trình bày, giải thích hoặc truyền đạt thông tin cho người khác. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ "giảng" cùng với các ví dụ minh họa.
Giảng (động từ): Trình bày cặn kẽ để người khác hiểu. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục.
Các biến thể và từ liên quan:
Các cụm từ liên quan:
Nói (động từ): Có thể hiểu là nói chuyện hoặc truyền đạt thông điệp.
Giảng hòa: Tìm cách làm hòa giữa hai bên có mâu thuẫn.
Giải thích: Cũng có nghĩa trình bày để người khác hiểu, nhưng có thể không mang tính chính thức như "giảng".
Diễn giảng: Nói một cách công khai, có thể mang tính chất diễn thuyết, thường dành cho một số lượng lớn người nghe.