Characters remaining: 500/500
Translation

gloat

/glout/
Academic
Friendly

Từ "gloat" trong tiếng Anh một động từ nội động từ, thường được sử dụng với giới từ "on," "over," hoặc "upon." Nghĩa của từ này nhìn hoặc cảm thấy hả hê, thỏa mãn trước sự thất bại hoặc khổ sở của người khác. Người ta thường gloat khi họ cảm thấy vui mừng trước tình huống xấu của người khác, giống như việc "nhìn hau háu" để thể hiện sự thỏa mãn.

Định nghĩa:
  • Gloat (nội động từ): Hành động nhìn hoặc cảm thấy hả hê trước những điều không tốt xảy ra với người khác.
dụ sử dụng:
  1. Đơn giản:

    • "He couldn't help but gloat over his rival's mistakes." (Anh ấy không thể không hả hê trước những sai lầm của đối thủ.)
  2. Nâng cao:

    • "After winning the championship, she gloat over her opponents' failures, feeling a sense of triumph." (Sau khi giành chứcđịch, ấy hả hê trước sự thất bại của các đối thủ, cảm thấy một niềm vui chiến thắng.)
Biến thể từ:
  • Gloating (danh từ): Hành động hoặc trạng thái gloat.
    • dụ: "His gloating after the win was annoying to everyone." (Sự hả hê của anh ấy sau chiến thắng thật phiền phức đối với mọi người.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Revel: Mặc dù có nghĩa tương tự, "revel" thường mang sắc thái vui vẻ hơn không nhất thiết phải liên quan đến sự bất hạnh của người khác.
  • Crow: Thường chỉ sự vui vẻ, phấn khích về một thành công cá nhân không nhất thiết phải hả hê trước sự thất bại của người khác.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Rub it in: Có nghĩa nói hoặc làm điều đó để khiến người khác cảm thấy xấu hổ hơn về một thất bại.
    • dụ: "He keeps rubbing it in every time I lose a game." (Anh ấy cứ nhắc đi nhắc lại mỗi khi tôi thua một trò chơi.)
Cách phân biệt:
  • Gloat: Hả hê trước sự bất hạnh của người khác.
  • Revel: Thích thú, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến người khác.
  • Crow: Thể hiện sự vui vẻ về thành công của bản thân.
nội động từ, (thường) + on, over, upon
  1. nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn
    • to gloat over (upon, on) something
      nhìn vật một cách thèm muốn
  2. hể hả, hả hê

Words Containing "gloat"

Comments and discussion on the word "gloat"