Characters remaining: 500/500
Translation

glee

/gli:/
Academic
Friendly

Từ "glee" trong tiếng Anh có nghĩa niềm hân hoan, niềm vui sướng. Đây một danh từ thường được sử dụng để diễn tả cảm giác vui vẻ, phấn khởi một cách mạnh mẽ.

Định nghĩa:
  • Glee (danh từ): Niềm vui sướng, niềm hân hoan; thường được dùng để chỉ cảm giác vui vẻ, hạnh phúc, thường khi ai đó có điều tốt đẹp xảy ra.
  • Ngoài ra, "glee" cũng có thể chỉ đến một loại âm nhạc, cụ thể bài hát ba hoặc bốn , thường được biểu diễn trong các buổi hòa nhạc hoặc sự kiện âm nhạc.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh cảm xúc:

    • "She felt great glee when she heard the good news." ( ấy cảm thấy niềm vui sướng khi nghe tin vui.)
  2. Trong ngữ cảnh âm nhạc:

    • "The choir performed a beautiful glee that captivated the audience." (Dàn hợp xướng đã biểu diễn một bài hát ba đẹp mắt khiến khán giả say mê.)
Các biến thể của từ:
  • Gleeful (tính từ): Vui vẻ, hân hoan.

    • dụ: "The children were gleeful when they saw the fireworks." (Bọn trẻ rất vui vẻ khi thấy pháo hoa.)
  • Gleefully (trạng từ): Một cách vui vẻ, hân hoan.

    • dụ: "He gleefully shared his success with everyone." (Anh ấy vui vẻ chia sẻ thành công của mình với mọi người.)
Từ đồng nghĩa:
  • Joy: Niềm vui
  • Delight: Niềm vui thích
  • Elation: Niềm hân hoan, phấn khởi
Từ gần giống:
  • Cheer: Vui vẻ, cổ
  • Mirth: Niềm vui, sự vui vẻ
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • In glee: Trong trạng thái hân hoan, vui vẻ.

    • dụ: "They danced in glee at the celebration." (Họ đã nhảy múa trong sự hân hoan tại buổi lễ.)
  • To take glee in something: Hưởng thụ niềm vui từ điều đó, thường từ sự bất hạnh của người khác.

    • dụ: "He took glee in his rival's failure." (Anh ta cảm thấy vui sướng trước sự thất bại của đối thủ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "glee" có thể được sử dụng trong văn viết hoặc nói để thể hiện cảm xúc sâu sắc, thường xuất hiện trong văn thơ, văn học hoặc các tình huống trang trọng hơn.
  • Khi sử dụng "glee" trong các bài hát hoặc tác phẩm nghệ thuật, mang lại một cảm giác nhẹ nhàng tươi vui, thường để tạo nên không khí tích cực.
danh từ
  1. niềm hân hoan, niềm vui sướng
  2. (âm nhạc) bài hát ba ; bái hát bốn

Comments and discussion on the word "glee"