Characters remaining: 500/500
Translation

cleat

/kli:t/
Academic
Friendly

Từ "cleat" một danh từ trong tiếng Anh, có thể được dịch sang tiếng Việt "cọc đầu dây" hoặc "cái chèn". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hàng hải kỹ thuật. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  1. Hàng hải: Trong lĩnh vực hàng hải, "cleat" một thiết bị thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại, dùng để buộc dây thừng, giữ chặt các dây chằng của thuyền, tàu. giúp tạo ra lực kéo giữ cho tàu không bị trôi dạt.
  2. Kỹ thuật: Trong kỹ thuật, "cleat" có thể chỉ đến các bộ phận dùng để chèn hoặc giữ cố định một vật đó, chẳng hạn như các bộ phận lắp ghép trong xây dựng hoặc khí.
dụ sử dụng
  1. Hàng hải:

    • "The sailor tied the boat to the cleat on the dock." (Người thủy thủ đã buộc thuyền vào cọc đầu dây trên bến.)
  2. Kỹ thuật:

    • "We used a cleat to secure the frame in place during the construction." (Chúng tôi đã sử dụng cái chèn để giữ cho khung cố định trong quá trình xây dựng.)
Các biến thể cách sử dụng
  • Cleats (số nhiều): Khi nói đến nhiều cọc đầu dây hoặc các thiết bị chèn, bạn có thể sử dụng "cleats".
    • dụ: "The dock has several cleats for securing boats." (Bến tàu nhiều cọc đầu dây để buộc thuyền.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Bollard: Đây một từ khác cũng dùng để chỉ các cọc bằng tông hoặc kim loại dùng để buộc tàu, nhưng thường lớn hơn được cố định trên bến.
  • Clamp: Từ này thường chỉ một loại thiết bị kẹp chặt, cũng có thể dùng để giữ cố định các vật, nhưng không nhất thiết phải trong ngữ cảnh hàng hải.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến từ "cleat", nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ hoặc phrasal verbs liên quan đến việc buộc hoặc giữ chặt, như: - Tie up: có nghĩa buộc lại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh buộc thuyền vào bến. - dụ: "Make sure to tie up the boat securely."
(Hãy chắc chắn rằng bạn buộc chặt thuyền.)

Kết luận

Tóm lại, "cleat" một từ nhiều ứng dụng trong hàng hải kỹ thuật. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến tàu thuyền hoặc kỹ thuật xây dựng.

danh từ
  1. (hàng hải) cọc đầu dây
  2. (kỹ thuật) cái chèn, cái chêm
  3. (kỹ thuật) bản giằng

Comments and discussion on the word "cleat"