Jump to user comments
danh từ
- cái sàng, máy sàng; cái rây
ngoại động từ ((cũng) boult)
- điều tra; xem xét
- to bolt to the bran
điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ
danh từ
- bó (mây, song); súc (giấy, vải...)
IDIOMS
- to bolt from the blue
- việc xảy ra bất thình lình; tiếng sét ngang tai
- to shoot one's bolt
- (nghĩa bóng) cố gắng hết sức
ngoại động từ
- đóng cửa bằng then, cài chốt
- chạy lao đi; lồng lên (ngựa)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) ly khai (đảng); không ủng hộ đường lối của đảng
IDIOMS
- to bolt someone out
- đóng chốt cửa không cho ai vào
phó từ
- (+ upright) rất thẳng, thẳng như mũi rên