Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
grazer
/'greizə/
Jump to user comments
nội động từ
  • ăn cỏ, gặm cỏ
    • cattle are grating in the fields
      trâu bò đang gặm cỏ ngoài đồng
ngoại động từ
  • gặm (cỏ)
  • cho (trâu bò) ăn cỏ
    • to grazer cattle
      cho trâu bò ăn cỏ
  • dùng làm cánh đồng cỏ (cho súc vật)
    • to grazer a field
      để cánh đồng cho trâu bò ăn
danh từ
  • trâu bò đang ăn cỏ; súc vật đang chăn trên đồng cỏ
  • (số nhiều) vật nuôi đang được vỗ béo
Related search result for "grazer"
Comments and discussion on the word "grazer"