Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hòng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. đg. 1. Rắp tâm để đạt mục đích mình mong mỏi: Cái vòng danh lợi cong cong, Kẻ hòng ra khỏi người mong chui vào (Thơ cổ). 2. Để, với âm mưu: Nói dối hòng che lấp khuyết điểm. II. ph. Gần, sắp, hầu: Đổi thay nhạn yến đã hòng đầy niên (K).
Related search result for "hòng"
Comments and discussion on the word "hòng"