Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
Computing (FOLDOC)
,
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hung
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 tt Dữ tợn: Lão ấy hung lắm.
trgt 1. Quá mạnh: Lao động ; Đánh hung 2. Nhiều quá; Rất: Ăn hung thế; Thôi! Sáng hung rồi em hãy đi (Huy Cận).
2 tt Có màu nâu; Có màu giữa đỏ và vàng: Tấm vải màu hung; Tóc người phụ nữ ấy màu hung.
Related search result for
"hung"
Words pronounced/spelled similarly to
"hung"
:
hang
hàng
hãng
háng
hạng
hăng
hằng
hong
hòng
hỏng
more...
Words contain
"hung"
:
đóng khung
đổng nhung
đỉnh chung
đỉnh chung
bóng thung
bọ hung
cáo chung
cát hung
cẩm nhung
Chiềng Chung
more...
Words contain
"hung"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
hung
Tin nhạn
hung hung
hung hãn
Tô Vũ
hung bạo
bạo chúa
Lý ông Trọng
hung dữ
cát hung
more...
Comments and discussion on the word
"hung"