Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hạnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt (thực) Loài cây thuộc họ mận: Chẳng qua mai trước, hạnh sau khác gì (BNT); Hoa chào ngõ hạnh, hương bay dặm phần (K).
  • 2 dt Nết tốt: Thương vì hạnh, trọng vì tài, Thúc ông thôi cũng đẹp lời phong ba (K); Bốn đức tính của người phụ nữ tốt thời xưa là: Công, dung, ngôn, hạnh.
Comments and discussion on the word "hạnh"