Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
85
86
87
88
89
90
91
Next >
Last
nhân cách hóa
nhân công
nhân chính
nhân chứng
nhân danh
nhân danh học
nhân dân
nhân dạng
nhân dục
nhân dịp
nhân duyên
nhân giả
nhân giống
nhân hình
nhân hình hóa
nhân hòa
nhân hậu
nhân hoàn
nhân huynh
nhân khẩu
nhân khẩu học
nhân lực
nhân loại
nhân loại học
nhân luân
nhân mãn
nhân mạng
nhân mối
nhân ngãi
nhân ngôn
nhân nghĩa
nhân nghì
nhân nhượng
nhân quả
nhân quyền
nhân sinh
nhân tài
nhân tình
nhân tính
nhân tính hóa
nhân tạo
nhân từ
nhân tử
nhân tố
nhân vì
nhân vật
nhân vị
nhân văn
nhân văn chủ nghĩa
nhân viên
nhâng nháo
nhâng nhâng
nhâu nhâu
nhây
nhây nhớt
nhã
nhã ý
nhã giám
nhã nhạc
nhã nhặn
nhã tập
nhãi
nhãi con
nhãi nhép
nhãi ranh
nhãn
nhãn áp
nhãn áp đồ
nhãn áp kí
nhãn áp kế
nhãn cầu
nhãn chiết kế
nhãn giới
nhãn hiệu
nhãn kính
nhãn khoa
nhãn lực
nhãn quan
nhãn thức
nhãn tiền
First
< Previous
85
86
87
88
89
90
91
Next >
Last