Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
92
93
94
95
96
97
98
Next >
Last
nhớ nhà
nhớ nhung
nhớ nước
nhớ ra
nhớ thương
nhớ tiếc
nhớ ơn
nhớm
nhớn
nhớn nha nhớn nhác
nhớn nhác
nhớt
nhớt kế
nhớt nhát
nhớt nhợt
nhộn
nhộn nhàng
nhộn nhạo
nhộn nhịp
nhộng
nhộng bọc
nhộng trần
nhột
nhăm
nhăm nhắp
nhăm nhăm
nhăm nhe
nhăn
nhăn mặt
nhăn nhíu
nhăn nhó
nhăn nhúm
nhăn nhẳn
nhăn nhẵn
nhăn nhở
nhăn nheo
nhăn răng
nhăng
nhăng nhít
nhăng nhẳng
nhõn
nhem nhép
nhem nhúa
nhem nhẻm
nheo nhóc
nhi đồng học
nhi nhí
nhiên hậu
nhiêu khê
nhiếp chính
nhiều chân
nhiều nhặn
nhiệm chức
nhiệt động học
nhiệt hóa học
nhiệt hạch
nhiệt học
nhiệt phân
nhiệt thành
nhiệt thán
nhiễm sắc thể
nhiễm thể
nhinh nhỉnh
nhiu nhíu
nho học
nho nhã
nho nhỏ
nhoe nhóe
nhoi nhói
nhu nhú
nhu phí
nhu yếu phẩm
nhuế nhóa
nhuệ khí
nhung nhúc
nhung nhăng
nhung phục
nhơ nhớ
nhơ nhớp
nhơm nhở
First
< Previous
92
93
94
95
96
97
98
Next >
Last