Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
đóng dấu
niêm
ấn
gỡ đầu
cấm
sấy tóc
bím
chiên
đường ngôi
phơ
húi
hải vẫn
niêm phong
ấn kiếm
triện
ấn tín
chó biển
hải cẩu
dấu niêm
bứt
gắn xi
rợn
cặp chì
bồng
bít
hổ phù
dấu
áp
lõa xõa
âm mao
sởn gáy
kẹp tóc
gióc
mái tóc
loã xõa
giởn tóc gáy
đuôi sam
bới tác
tu mi
tóc
hung
rối bù
hớt
quện
làm lông
gội
giắt
lọn
thoa
bím tóc
nhuốm
da mồi
móp
quăn
lông
bờm xờm
chỏm
muối tiêu
mượt
bù xù
more...