Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hassock
/'hæsək/
Jump to user comments
danh từ
  • chiếc gối quỳ (thường dùng để kê đầu gối khi quỳ, đặc biệt là ở nhà thờ)
  • túm cỏ dày
  • (địa lý,ddịa chất) cát kết vôi (ở vùng Ken-tơ)
Related words
Related search result for "hassock"
Comments and discussion on the word "hassock"