Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for heart-blood in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
bụng dạ
băng tâm
tâm
hộc máu
huyết thống
nỉ non
tri kỷ
nỡ
quả tim
lòng
nỡ nào
hết lòng
ngã lòng
giãi
phỉ
bầu tâm sự
động tâm
khóc thầm
nỡ to
sao đang
bù khú
ruột gan
não lòng
đỏ hỏn
ghi lòng
chua xót
huyết mạch
máu
hả hê
cơ
nhân tâm
bụng
hoàng phái
can trường
ác cảm
nhúng máu
dạ
ân tình
cành
chuyện
rớm
đẫm máu
thuộc
người yêu
nội tâm
se lòng
sờn lòng
hảo tâm
phiền não
giãi giề
thiện tâm
thảm thiết
chân tâm
tim
thiểu não
thâm tâm
tấc lòng
ngỏ lòng
tâm can
tâm trí
béo mắt
phổi bò
dấy
phỉ dạ
lấy lòng
hả dạ
đắc nhân tâm
suy tim
toàn lực
giãi bày
sao nỡ
tại tâm
nỡ tâm
bể dâu
huyết lệ
hằng tâm
hồng hộc
cầm thú
cốt nhục
huyết quản
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last