Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for heart-broken in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
phiền não
bụng dạ
tâm
băng tâm
nỉ non
tri kỷ
nỡ
quả tim
lòng
nỡ nào
hết lòng
giãi
ngã lòng
phỉ
bầu tâm sự
động tâm
khóc thầm
sao đang
nỡ to
bù khú
ruột gan
não lòng
ghi lòng
chua xót
hả hê
cơ
nhân tâm
bụng
can trường
dạ
ân tình
tấm
quá ngán
khổ tâm
chuyện
gấp khúc
đớn
nắn
túng quẫn
chết đuối
hoài của
gắn
hỏng hóc
trục trặc
bội ước
thuộc
người yêu
sờn lòng
nội tâm
se lòng
thiện tâm
thảm thiết
giãi giề
hảo tâm
cà nhắc
tâm can
phổi bò
tim
thiểu não
thâm tâm
tấc lòng
ngỏ lòng
chân tâm
tâm trí
béo mắt
dấy
lấy lòng
hả dạ
phỉ dạ
đắc nhân tâm
suy tim
toàn lực
an giấc
chập chờn
giãi bày
tại tâm
sao nỡ
nỡ tâm
bể dâu
hằng tâm
First
< Previous
1
2
Next >
Last