Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hasty
/'heisti/
Jump to user comments
tính từ
  • vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau
    • hasty preparation
      những sự chuẩn bị vội vàng
    • a hasty departure
      sự ra đi vội vàng
    • hasty growth
      sự phát triển mau
  • hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ
  • nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng
Related search result for "hasty"
Comments and discussion on the word "hasty"