Characters remaining: 500/500
Translation

ho-hum

Academic
Friendly

Từ "ho-hum" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) được sử dụng để miêu tả cảm giác tẻ nhạt, không hứng thú, hoặc gây cảm giác buồn chán. Khi bạn nghe hoặc thấy "ho-hum", bạn có thể nghĩ đến việc một điều đó không thú vị, vô vị, hoặc không đáng chú ý.

Ý nghĩa:
  • Tẻ nhạt: Khi bạn cảm thấy không thú vị hoặc không kích thích.
  • Buồn chán: Khi bạn cảm thấy thiếu năng lượng hoặc cảm xúc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The movie was so ho-hum that I almost fell asleep." (Bộ phim thật tẻ nhạt đến nỗi tôi gần như ngủ gật.)
  2. Câu phức tạp:

    • "After reading the ho-hum report for the meeting, I realized I needed to find a more engaging topic." (Sau khi đọc báo cáo tẻ nhạt cho cuộc họp, tôi nhận ra mình cần tìm một chủ đề thú vị hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "ho-hum" để mô tả không chỉ về sự vật, còn về cảm xúc hoặc phản ứng.
    • "His ho-hum attitude towards the project indicated he wasn’t invested in its success." (Thái độ tẻ nhạt của anh ấy đối với dự án cho thấy anh ấy không quan tâm đến sự thành công của .)
Phân biệt các biến thể:
  • "Ho-hum" thường chỉ một cách sử dụng chính không nhiều biến thể. Tuy nhiên, bạn có thể thấy được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để thể hiện sự chán nản.
Từ đồng nghĩa:
  • Dull (tẻ nhạt)
  • Boring (buồn chán)
  • Mundane (tầm thường)
Từ gần giống:
  • Lackluster (thiếu sức sống, không nổi bật)
  • Tedious (nặng nề, dài dòng buồn chán)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Same old, same old": Cách diễn đạt để chỉ một tình huống không mới mẻ hay thú vị.
  • "Stuck in a rut": Nghĩa cảm thấy cuộc sống hoặc công việc đang bị kìm hãm, không sự đổi mới.
Adjective
  1. tẻ nhạt, gây cảm giác buồn chán

Comments and discussion on the word "ho-hum"