Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tiresome
/'taiəsəm/
Jump to user comments
tính từ
  • mệt nhọc, làm mệt
    • a tiresome job
      một công việc mệt nhọc
  • chán, làm chán, khó chịu
    • a tiresome lecture
      một buổi thuyết trình chán ngắt
Related words
Related search result for "tiresome"
Comments and discussion on the word "tiresome"