Characters remaining: 500/500
Translation

tiresome

/'taiəsəm/
Academic
Friendly

Từ "tiresome" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "mệt nhọc", "chán ngắt" hoặc "khó chịu". Từ này thường được dùng để mô tả những hoạt động, công việc hoặc tình huống khiến người ta cảm thấy mệt mỏi, không còn hứng thú có thể gây ra cảm giác khó chịu.

dụ sử dụng:
  1. A tiresome job: Một công việc mệt nhọc, chán.

    • Example: "Working in a factory can be a tiresome job." (Làm việc trong nhà máy có thể một công việc mệt nhọc.)
  2. A tiresome lecture: Một buổi thuyết trình chán ngắt.

    • Example: "The professor's tiresome lecture made it hard for the students to stay awake." (Buổi thuyết trình chán ngắt của giáo sư khiến sinh viên khó tỉnh táo.)
Biến thể từ gần giống:
  • Tire (động từ): Làm mệt mỏi.

    • Example: "The long journey tired me." (Chuyến đi dài khiến tôi mệt mỏi.)
  • Tired (tính từ): Cảm thấy mệt mỏi.

    • Example: "I feel tired after the workout." (Tôi cảm thấy mệt mỏi sau buổi tập thể dục.)
  • Tiring (tính từ): Gây mệt mỏi.

    • Example: "The meeting was tiring and seemed to last forever." (Cuộc họp thật mệt mỏi có vẻ như kéo dài mãi mãi.)
Từ đồng nghĩa:
  • Boring: Chán ngắt.
  • Dull: Nhạt nhẽo.
  • Exhausting: Làm kiệt sức (thường nặng nề hơn so với "tiresome").
  • Fatiguing: Gây mệt mỏi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Tiresome process: Một quá trình mệt nhọc.

    • Example: "The application process was tiresome, filled with endless paperwork." (Quá trình đăng ký thật mệt nhọc, đầy giấy tờ không hồi kết.)
  • Tiresome debate: Một cuộc tranh luận chán ngắt.

    • Example: "The tiresome debate went on for hours without any conclusion." (Cuộc tranh luận chán ngắt kéo dài hàng giờ không kết luận nào.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Tire out: Làm ai đó mệt mỏi.
    • Example: "The kids tire me out every weekend." (Bọn trẻ làm tôi mệt mỏi mỗi cuối tuần.)
Tóm tắt:

"Tiresome" một từ hữu ích để mô tả những điều khiến bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc chán nản. Khi bạn sử dụng từ này, hãy nhớ rằng thường có nghĩa tiêu cực có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau.

tính từ
  1. mệt nhọc, làm mệt
    • a tiresome job
      một công việc mệt nhọc
  2. chán, làm chán, khó chịu
    • a tiresome lecture
      một buổi thuyết trình chán ngắt

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "tiresome"

Comments and discussion on the word "tiresome"